Luật việc làm: Những thay đổi chính sách trợ cấp thất nghiệp từ 1/1/2026 cần biết
Luật Việc làm 2025 (số 74/2025/QH15) chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, mang đến một số cải tiến đáng chú ý trong chế độ cho người lao động.

Người lao động làm thủ tục nhận trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan bảo hiểm. Ảnh minh hoạ: gettyimages
Những thay đổi về mức trợ cấp thất nghiệp tại Luật việc làm
Từ ngày 1/1/2026, theo quy định tại Luật việc làm 2025, người lao động sẽ bị ngừng hưởng trợ cấp thất nghiệp trong 13 trường hợp. Đồng thời, một số thay đổi quan trọng khác về mức trợ cấp thất nghiệp mà người lao động cần biết:
Thứ nhất, công thức tính trợ cấp vẫn giữ nguyên: tương đương 60% mức bình quân tiền lương đóng bảo hiểm thất nghiệp trong 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp. Tuy nhiên, luật mới bổ sung mức trần tối đa là 5 lần mức lương tối thiểu vùng tại tháng cuối cùng đóng bảo hiểm thất nghiệp.
Thứ hai, thời gian hưởng trợ cấp vẫn được tính theo tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp: từ 12–36 tháng hưởng 3 tháng, cứ thêm 12 tháng đóng thì thêm 1 tháng, tối đa không quá 12 tháng.
Thứ ba, thời điểm bắt đầu được hưởng trợ cấp rút ngắn: người lao động có thể nhận trợ cấp sau 11 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ (trước đây là 16 ngày).
Thứ tư, luật quy định rõ 4 điều kiện được hưởng trợ cấp thất nghiệp, bao gồm chấm dứt hợp đồng hợp pháp, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ, nộp hồ sơ trong 3 tháng, và không thuộc các trường hợp bị loại trừ như đang đi nghĩa vụ hoặc học tập dài hạn.
Những trường hợp bị chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp từ 2026
Luật Việc làm 2025 chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2026. Theo đó, người lao động sẽ bị chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
1.1 Trường hợp không còn đủ điều kiện hưởng trợ cấp do thay đổi tình trạng lao động hoặc cá nhân
Trường hợp 1: Người lao động có việc làm và thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc theo quy định.
Trường hợp 2: Thực hiện nghĩa vụ quân sự, tham gia Công an nhân dân, dân quân thường trực.
Trường hợp 3: Hưởng lương hưu hàng tháng.
Trường hợp 4: Xuất cảnh để định cư ở nước ngoài.
Trường hợp 5: Tham gia khóa đào tạo, học tập có thời hạn trên 12 tháng.
Trường hợp 6: Người lao động tự đề nghị chấm dứt.
1.2 Các hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ nghĩa vụ dẫn đến bị ngừng trợ cấp
Trường hợp 7: Từ chối hai lần liên tiếp công việc do trung tâm dịch vụ việc làm giới thiệu mà không có lý do hợp lý.
Trường hợp 8: Không nộp báo cáo về việc tìm kiếm việc làm hàng tháng trong ba tháng liên tục theo quy định tại Điều 40 Luật Việc làm 2025.
Trường hợp 9: Bị xử phạt hành chính vì vi phạm các quy định liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp.
1.3 Trường hợp ngừng do lý do pháp lý hoặc bất khả kháng
Trường hợp 10: Bị chết.
Trường hợp 11: Phải chấp hành quyết định đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc cơ sở cai nghiện bắt buộc.
Trường hợp 12: Bị tòa án tuyên bố là mất tích.
Trường hợp 13: Bị tạm giam hoặc đang thi hành án phạt tù.
Lưu ý: Người lao động thuộc các trường hợp (1), (2), (5), (11), (12), (13) và (6) sẽ được bảo lưu thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp để tính cho lần hưởng trợ cấp tiếp theo. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng nếu có thông báo rõ ràng về tình trạng của người lao động; nếu không, quyền bảo lưu sẽ không được xem xét.
Người lao động khi làm thủ tục nhận trợ cấp thất nghiệp cần đặc biệt lưu ý một số điểm quan trọng.
Người lao động khi nhận trợ cấp thất nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng. Trước hết, nên kiểm tra mức lương tối thiểu vùng để xác định chính xác khoản trợ cấp tối đa. Tiếp đó, cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng hạn. Nếu chậm trễ, quá trình giải quyết có thể bị kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi.
Ngoài ra, trong thời gian nhận trợ cấp thất nghiệp, người lao động phải báo cáo tình hình tìm việc. Đây là quy định bắt buộc để duy trì quyền thụ hưởng. Nếu không thực hiện, khoản trợ cấp có thể bị tạm dừng hoặc chấm dứt. Vì vậy, việc tuân thủ đầy đủ các quy định sẽ giúp quá trình nhận trợ cấp thất nghiệp diễn ra thuận lợi, minh bạch và đúng quyền lợi.
Trên đây là những quy định quan trọng mà người lao động cần nắm rõ để bảo đảm quá trình thụ hưởng trợ cấp diễn ra thuận lợi và đúng quyền lợi. Việc nắm rõ những thay đổi này giúp người lao động chủ động bảo vệ quyền lợi, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Bình luận
Thông báo
Bạn đã gửi thành công.
Đăng nhập để tham gia bình luận
Đăng nhập với
Facebook Google