Công dân khuyến học

Năm 2025, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh gần 8.000 chỉ tiêu

Năm 2025, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh gần 8.000 chỉ tiêu

Thiên Ân

Thiên Ân

17:28 - 29/04/2025
Công dân & Khuyến học trên

Ngày 29/4, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội chính thức công bố thông tin tuyển sinh đại học năm 2025.

Năm 2025, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh gần 8.000 chỉ tiêu - Ảnh 1.

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Ảnh: HaUi

Theo đó, năm 2025, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh theo 5 phương thức, cụ thể: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế kết hợp với kết quả học tập ở bậc trung học phổ thông; xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2025; xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá năng lực học sinh trung học phổ thông năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức; xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá tư duy năm 2025 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức.

Đối với phương thức 3, nhà trường công bố điểm ngưỡng đầu vào sau khi có kết quả quả kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với các phương thức 2, 4, 5 ngưỡng đầu vào là điều kiện đăng ký dự tuyển theo từng phương thức được quy định.

Điểm trúng tuyển được quy đổi về thang điểm 30, nhà trường công bố quy tắc quy đổi tương đương sau khi có kết quả kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2025 theo hướng dẫn chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Chỉ tiêu tuyển sinh cụ thể như sau:

TT

Mã xét tuyển

Tên ngành/ chương trình đào tạo xét tuyển

Mã ngành

Tên ngành

Chỉ tiêu

Phương thức tuyển sinh

Ghi chú

1

7210404

Thiết kế thời trang

7210404

Thiết kế thời trang

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14)

2

7220201

Ngôn ngữ Anh

7220201

Ngôn ngữ Anh

200

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01)

3

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

100

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04)

4

7220204LK

Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04)

5

7220209

Ngôn ngữ Nhật

7220209

Ngôn ngữ Nhật

70

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D06);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D06)

6

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

70

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, DD2);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, DD2)

7

7229020

Ngôn ngữ học

7229020

Ngôn ngữ học

50

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14)

8

7310104

Kinh tế đầu tư

7310104

Kinh tế đầu tư

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

9

7310612

Trung Quốc học

7310612

Trung Quốc học

50

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D04);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D04)

10

7340101

Quản trị kinh doanh

7340101

Quản trị kinh doanh

300

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức (Tổ hợp A01, D01, X25);

11

73401012

Phân tích dữ liệu kinh doanh

7340101

Quản trị kinh doanh

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

12

7340115

Marketing

7340115

Marketing

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

13

7340201

Tài chính - Ngân hàng

7340201

Tài chính - Ngân hàng

180

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

14

7340301

Kế toán

7340301

Kế toán

600

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

15

7340301TA

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

7340301

Kế toán

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp A01, D01, X25); - Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

16

7340302

Kiểm toán

7340302

Kiểm toán

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

17

7340404

Quản trị nhân lực

7340404

Quản trị nhân lực

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

18

7340406

Quản trị văn phòng

7340406

Quản trị văn phòng

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

19

7480101

Khoa học máy tính

7480101

Khoa học máy tính

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

20

7480101TA

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

7480101

Khoa học máy tính

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

21

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

70

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

22

7480103

Kỹ thuật phần mềm

7480103

Kỹ thuật phần mềm

240

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

23

7480104

Hệ thống thông tin

7480104

Hệ thống thông tin

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

24

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

140

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

25

7480201

Công nghệ thông tin

7480201

Công nghệ thông tin

360

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

26

74802012

Công nghệ đa phương tiện

7480201

Công nghệ thông tin

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

27

74802021

An toàn thông tin

7480201

Công nghệ thông tin

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

28

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

360

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

29

7510201TA

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

30

75102012

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

31

75102013

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

32

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

300

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

33

75102032

Robot và trí tuệ nhân tạo

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

34

75102033

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

35

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

360

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

36

7510205TA

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

37

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

38

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

420

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

39

7510301TA

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

40

75190071

Năng lượng tái tạo

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

41

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

480

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

42

7510302TA

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

43

75103021

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

44

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

300

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

45

75103031

Kỹ thuật sản xuất thông minh

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

46

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

210

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

47

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

50

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07)

48

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X25);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X25);

49

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

50

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, A01, X06; X07)

51

7540101

Công nghệ thực phẩm

7540101

Công nghệ thực phẩm

120

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07)

52

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

50

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X27);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X27);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X27);)

53

7540204

Công nghệ dệt, may

7540204

Công nghệ dệt, may

180

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A01, D01, X27);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A01, D01, X27);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp A01, D01, X27);

54

7720203

Hóa dược

7720203

Hóa dược

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07);

 

- Phương thức 5 (Tổ hợp A00, B00, C02, D07)

55

7810101

Du lịch

7810101

Du lịch

140

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

56

7810101TA

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

7810101

Du lịch

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

57

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

130

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

58

7810103TA

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

59

7810201

Quản trị khách sạn

7810201

Quản trị khách sạn

130

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

60

7810201TA

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

7810201

Quản trị khách sạn

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

61

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

60

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15)

62

7810202TA

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

40

- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1);

 

- Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15);

 

- Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);

Tổng cộng

7.990

Xem thông tin tuyển sinh chi tiết TẠI ĐÂY.

Bình luận của bạn

Bình luận

icon icon