Điểm chuẩn các học viện, trường Quân đội năm 2024

Thiên Ân
19:44 - 17/08/2024
Công dân & Khuyến học trên

Ngày 17/8, Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng công bố điểm chuẩn tuyển sinh vào các học viện, trường Quân đội năm 2024.

Điểm chuẩn các học viện, trường Quân đội năm 2024 - Ảnh 1.

Sinh viên trường Quân đội. Ảnh: IT

Điểm chuẩn các học viện, trường Quân đội năm 2024 cụ thể như sau:

KẾT QUẢ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC QUÂN SỰ
TỪ KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Tên trường/Đối tượng Điểm Ghi chú
1. HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Miền Bắc
Thí sinh Nam 26,13 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,60
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 9,25
Thí sinh Nữ 27,71
b) Miền Nam
Thí sinh Nam 25,46
Thí sinh Nữ 26,52
2. HỌC VIỆN QUÂN Y Tổ hợp xét tuyển: A00, B00
a) Bác sỹ đa khoa
Miền Bắc
Thí sinh Nam 26,13 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,60
Tiêu chí phụ 2: Hóa ≥ 8,50
Thí sinh Nữ 27,49
Miền Nam
Thí sinh Nam 25,75 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 9,00
Thí sinh Nữ 27,34
b) Dược học
Miền Bắc
Thí sinh Nam 25,19 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,60
Thí sinh Nữ 27,28
Miền Nam
Thí sinh Nam 24,56
Thí sinh Nữ 26,26
c) Y học dự phòng
Thí sinh Nam miền Bắc 24,35
Thí sinh Nam miền Nam 24,12
3. HỌC VIỆN HẬU CẦN Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Miền Bắc
Thí sinh Nam 26,22
Thí sinh Nữ 27,28
b) Miền Nam
Thí sinh Nam 25,29
Thí sinh Nữ 26.62
4. HỌC VIỆN KHQS
a) Ngôn ngữ Anh Tổ hợp xét tuyển: D01
Thí sinh Nam 26,48
Thí sinh Nữ 27,54
b) Ngôn ngữ Nga Tổ hợp xét tuyển: D01, D02
Thí sinh Nam 25,88
Thí sinh Nữ 27,17
c) Ngôn ngữ Trung Quốc Tổ hợp xét tuyển: D01, D04
Thí sinh Nam 26,67
Thí sinh Nữ 28,22
d) Quan hệ quốc tế Tổ hợp xét tuyển: D01
Thí sinh Nam 25,94
Thí sinh Nữ 27,72
đ) Trinh sát kỹ thuật Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
Thí sinh Nam miền Bắc 25,26
Thí sinh Nam miền Nam 24,50
5. HỌC VIỆN HẢI QUÂN Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 24,21
b) Thí sinh Nam miền Nam 20,60
6. HỌC VIỆN PK-KQ Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 23,70 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 7,00
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 8,25
b) Thí sinh Nam miền Nam 22,05
7. HỌC VIỆN BP Tổ hợp xét tuyển: A01, C00
a) Ngành Biên phòng
* Tổ hợp A01
Thí sinh Nam miền Bắc 24,60
Thí sinh Nam Quân khu 4 - Quảng Trị và TT-Huế 25,20
Thí sinh Nam Quân khu 5 23,04
Thí sinh Nam Quân khu 7 21,30
Thí sinh Nam Quân khu 9 23,70
* Tổ hợp C00
Thí sinh Nam miền Bắc 28,37
Thí sinh Nam Quân khu 4 - Quảng Trị và TT-Huế 27,58
Thí sinh Nam Quân khu 5 27,34
Thí sinh Nam Quân khu 7 27,20
Thí sinh Nam Quân khu 9 27,90 Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 8.75
b) Ngành Luật: C00
Thí sinh Nam miền Bắc 26,75 Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 8.00
Thí sinh Nam miền Nam 26,63
8. TRƯỜNG SQLQ1 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
Thí sinh Nam miền Bắc 24,45 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8.80
9. TRƯỜNG SQLQ2 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và Thừa Thiên Huế)
24,68
b) Thí sinh Nam Quân khu 5 23,75
c) Thí sinh Nam Quân khu 7 23,89
d) Thí sinh Nam Quân khu 9 25,24 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,40
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 8,00
10. TRƯỜNG SQCT
Thí sinh Nam miền Bắc
Tổ hợp C00 28,55 Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 9,50
Tổ hợp A00 26,22
Tổ hợp D01 25,41
Thí sinh Nam miền Nam
Tổ hợp C00 27,20 Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 7,50
Tổ hợp A00 24,92
Tổ hợp D01 23,20
11. TRƯỜNG SQPB Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 21,70
b) Thí sinh Nam miền Nam 22,25
12. TRƯỜNG SQCB Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 22,45 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 7,20
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 7,00
b) Thí sinh Nam miền Nam 22,05
13. TRƯỜNG SQTT Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 22,80
b) Thí sinh Nam miền Nam 23,42 Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,40
14. TRƯỜNG SQTTG Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 22,55
b) Thí sinh Nam miền Nam 22,45
15. TRƯỜNG SQPH Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 22,55
b) Thí sinh Nam miền Nam 21,25
16. TRƯỜNG SQĐC Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 22,45
b) Thí sinh Nam miền Nam 22,20
17. TRƯỜNG SQKQ Tổ hợp xét tuyển: A00, A01
Phi công quân sự:
Thí sinh Nam toàn quốc
22.35
SQ Dù-Tìm kiếm CN đường không
Thí sinh Nam toàn quốc
21.05
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CAO ĐẲNG QUÂN SỰ

 

TỪ KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024

Tên trường/Đối tượng Điểm Ghi chú
TỔNG CỘNG
1. TRƯỜNG SQKQ Tổ hợp: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 19,05
b) Thí sinh Nam miền Nam 22,85
2. TRƯỜNG CĐKTQS1 Tổ hợp: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 21,05
b) Thí sinh Nam miền Nam 16,25
3. TRƯỜNG CĐKTTT Tổ hợp: A00, A01
a) Thí sinh Nam miền Bắc 15,45
b) Thí sinh Nam miền Nam 19,65
KẾT QUẢ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NGÀNH QUÂN SỰ CƠ SỞ

 

TỪ KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024

Tên trường/Đối tượng Điểm Ghi chú
TỔNG CỘNG
1. TRƯỜNG SQLQ1 Tổ hợp C00
a) Quân khu 1 16,00
b) Quân khu 2 15,00
c) Quân khu 3 16,50
d) Quân khu 4 17,00
2. TRƯỜNG SQLQ2 Tổ hợp C00
a) Quân khu 5 15,50
b) Quân khu 7 16,75 Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 5,50
c) Quân khu 9 18,00 Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 8,50
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NGÀNH QUÂN SỰ CƠ SỞ

 

TỪ KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024

Tên trường/Đối tượng Điểm Ghi chú
TỔNG CỘNG
1. TRƯỜNG SQLQ1 Tổ hợp C00
a) Quân khu 1 13,50
b) Quân khu 2 13,00
c) Quân khu 3 17,50
d) BTL Thủ đô Hà Nội 18,50
2. TRƯỜNG SQLQ2 Tổ hợp C00
a) Quân khu 5 12,25
b) Quân khu 7 15,75
c) Quân khu 9 10,75
Bình luận của bạn

Bình luận